Xi lanh kẹp khí nén
Tube I.D. φ12, 16, 20, 25, 32, 40 (mm). Siêu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và xi lanh kẹp khí nén tiết kiệm không gian. Cảm biến có thể tự do gắn bốn mặt.
ĐẶC TÍNH VÀ ƯU ĐIỂM
Tube I.D. φ12, 16, 20, 25, 32, 40 (mm). Siêu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và xi lanh kẹp khí nén tiết kiệm không gian. Cảm biến có thể tự do gắn bốn mặt.
Ưu điểm của xi lanh kẹp khí nén
- Siêu nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và xi lanh tiết kiệm không gian.
- Lý tưởng để sử dụng trong máy móc, nơi không gian bị hạn chế và kết hợp rãnh cảm biến cho phép lắp các cảm biến xả.
- Cảm biến có thể tự do gắn bốn mặt.
- Từ tính theo tiêu chuẩn.
Acting type |
Double acting |
Tube I.D. (mm) |
12, 16, 20, 25, 32, 40 |
Port size Rc(PT) |
M5×0.8, Rc1/8 |
Rotary angle |
90°±10° |
Rotary direction |
Left (L)、Right (R) |
Rotary stroke |
7.5mm, 9.5 mm, 15 mm |
Clamp stroke |
10, 20, 30 mm |
Medium |
Air |
Operating pressure range |
0.1~0.9 MPa |
Temperature range |
-5℃~+60℃ (No freezing) |
Available speed range |
50~200 mm/s |
Non-rotating accuracy |
±2°,±1.3°, ±1.2°, ±1° |
Lubrication |
Not required |
Sensor switch |
RDE, RCE, RCE1, RNE, RPE, RDEP |