Xy lanh khí nén Compact MCJI
Tube I.D. φ 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 (mm). Tiêu chuẩn ISO-21287. Phạm vi rộng các kích thước và đường nét. Từ tính theo tiêu chuẩn.
ĐẶC TÍNH VÀ ƯU ĐIỂM
Tube I.D. φ 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 (mm). Tiêu chuẩn ISO-21287. Phạm vi rộng các kích thước và đường nét. Từ tính theo tiêu chuẩn.
Ưu điểm của xi lanh khí nén Compact MCJI
- Tiêu chuẩn ISO-21287.
- Phạm vi rộng các kích thước và đường nét.
- Xy lanh với thiết kế siêu gọn nhẹ, trọng lượng nhẹ và tiết kiệm không gian.
- Các khe cảm biến trên các mặt RCI để lắp đặt các cảm biến tiệm cận.
- Từ tính theo tiêu chuẩn.
Acting type |
Double acting |
Tube I.D. (mm) |
20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 |
Port size |
20,25: M5×0.8, 32~100: G1/8 |
Medium |
Air |
Operating pressure range |
0.05~1 MPa |
Proof pressure |
1.5 MPa |
Ambient temperature |
-5℃~+60℃ (No freezing) |
Available speed range |
50~500 mm/sec |
Lubrication |
Without lubrication |
Cushion |
Rubber bumpper |
Stroke length tolerance |
+0~+1.0 mm (※) |
Sensor switch |
RCI |
Remark |
(※) Stroke length tolerance does not include the amount of bumper change. |